áo khoác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: áo khoác+ noun
- Overcoat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "áo khoác"
- Những từ có chứa "áo khoác" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
science common stock equivalent countersink scientist scientism lock ergodic voluptuous picklock key more...
Lượt xem: 1071